Máy bay Douglas A-26 Invader (có tên là B-26), là một loại máy bay cường kích ném bom hai động cơ, được hãng Douglas Aircraft chế tạo trong Chiến tranh thế giới thứ 2, hoạt động chủ yếu trong những cuộc đối đầu của thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
Đây là máy bay ném bom duy nhất của Mỹ đã tham gia vào ba cuộc chiến tranh lớn gồm Chiến tranh thế giới thứ 2, Chiến tranh Triều Tiên và cuộc chiến tranh tại Việt Nam. Đây cũng là chiếc máy bay quân sự thành công nhất của Mỹ, từ tháng 2/1941 đến tháng 3/1945 đã có hơn 5.288 chiếc được sản xuất.
A-26 Invader ra mắt lần đầu tiên vào tháng 7/1942, đây là sự kế thừa của máy bay Douglas A-20 Havoc, một trong những loại máy bay thành công nhất và hoạt động rộng rãi nhất của lực lượng không quân Đồng minh trong Chiến tranh thế giới thứ 2.
Chiếc A-26 ban đầu được chế tạo dưới hai cấu hình khác biệt gồm phiên bản A-26B và A-26C. Đối với A-26B, mũi máy bay được thiết kế có thể chứa sáu hoặc tám khẩu súng máy M2 Browning và thường được gọi với tên là “mũi đa năng”, sau này còn được gọi là “mũi sáu súng” hoặc “mũi tám súng”.
Máy bay ném bom A-26B cao 5,6m và dài 15,4m, trọng lượng là 15.875,7kg. Được trang bị nhiều loại vũ khí, bao gồm súng máy cỡ nòng 50, pháo tự động 20 hoặc 37mm, lựu pháo 75mm, 6 súng máy 12,7mm ở mũi, 2 súng máy 12,7mm ở lưng và bụng, 8 quả rocket 127mm và 2.721,5kg bom, sử dụng 2 động cơ 2.000 mã lực, dung tích bình nhiên liệu là hơn 3.000 lít, sải cánh máy bay là 21,3m.
Trong khi phiên bản A-26C có mũi bằng kính, được gọi tên chính thức là mũi “ném bom” (Bombardier nose) trang bị bộ ngắm ném bom Norden và được sử dụng trong việc ném bom chính xác ở độ cao trung bình.